Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

流動的

[りゅうどうてき]

(adj-na,n) fluid/unsettled

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 流動物

    [ りゅうどうぶつ ] (n) (a) fluid
  • 流動負債

    [ りゅうどうふさい ] current liabilities
  • 流動資本

    [ りゅうどうしほん ] floating capital
  • 流動資産

    [ りゅうどうしさん ] current assets
  • 流動食

    [ りゅうどうしょく ] (n) liquid food (diet)
  • 流水

    [ りゅうすい ] (n) running water/stream
  • 流氷

    [ りゅうひょう ] (n) drift ice/ice floe/(P)
  • 流民

    [ るみん ] (n) refugees
  • 流汗

    [ りゅうかん ] (n) sweat
  • 流派

    [ りゅうは ] (n) school (e.g. of ikebana)
  • 流流

    [ りゅうりゅう ] (n) workmanship/(a) style
  • 流浪

    [ るろう ] (n) vagrancy/wandering/nomadism/(P)
  • 流浪の民

    [ るろうのたみ ] wandering people/the Jews
  • 流浪者

    [ るろうしゃ ] (n) nomad
  • 流木

    [ りゅうぼく ] (n) driftwood
  • 流暢

    [ りゅうちょう ] (adj-na,n) fluent (language skill)/flowing/(P)
  • 流星

    [ りゅうせい ] (n) meteor/falling star
  • 流星群

    [ りゅうせいぐん ] (n) meteoric swarm
  • 流星雨

    [ りゅうせいう ] (n) meteor shower
  • 流感

    [ りゅうかん ] (n) (abbr) influenza/flu/(a) cold
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top