- Từ điển Nhật - Anh
流感
Các từ tiếp theo
-
流砂
[ りゅうさ ] (n) quicksand -
流線形
[ りゅうせんけい ] (n) streamlined -
流線型
[ りゅうせんけい ] (n) streamlined -
流罪
[ るざい ] (n) banishment/exile -
流石
[ さすが ] (adj-na,adv,n) (uk) clever/adept/good/expectations/as one would expect/(P) -
流産
[ りゅうざん ] (n,vs) abortion/abortive birth/miscarriage -
流用
[ りゅうよう ] (n) diversion/misappropriation -
流行
[ はやり ] (n,vs) fashionable/fad/in vogue/prevailing/(P) -
流行っ子
[ はやりっこ ] (n) popular person -
流行の柄
[ りゅうこうのがら ] pattern now in fashion
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Description
131 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"