- Từ điển Nhật - Anh
流星
Các từ tiếp theo
-
流星群
[ りゅうせいぐん ] (n) meteoric swarm -
流星雨
[ りゅうせいう ] (n) meteor shower -
流感
[ りゅうかん ] (n) (abbr) influenza/flu/(a) cold -
流砂
[ りゅうさ ] (n) quicksand -
流線形
[ りゅうせんけい ] (n) streamlined -
流線型
[ りゅうせんけい ] (n) streamlined -
流罪
[ るざい ] (n) banishment/exile -
流石
[ さすが ] (adj-na,adv,n) (uk) clever/adept/good/expectations/as one would expect/(P) -
流産
[ りゅうざん ] (n,vs) abortion/abortive birth/miscarriage -
流用
[ りゅうよう ] (n) diversion/misappropriation
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
201 lượt xemThe City
26 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemBikes
728 lượt xemEveryday Clothes
1.365 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
0 · 25/03/23 03:13:48
-
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-