- Từ điển Nhật - Anh
流行の粋
Các từ tiếp theo
-
流行り
[ はやり ] (n,vs) fashionable/fad/in vogue/prevailing -
流行り廃り
[ はやりすたり ] (n) changes in fashion -
流行り歌
[ はやりうた ] (n) popular song -
流行り言葉
[ はやりことば ] popular expression -
流行る
[ はやる ] (v5r) to flourish/to thrive/to be popular/to come into fashion/(P) -
流行作家
[ りゅうこうさっか ] popular writer -
流行児
[ りゅうこうじ ] (n) popular person -
流行歌
[ りゅうこうか ] (n) popular song/hit song/(P) -
流行性感冒
[ りゅうこうせいかんぼう ] (n) influenza/flu -
流行性肝炎
[ りゅうこうせいかんえん ] (n) epidemic hepatitis
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.754 lượt xemThe Baby's Room
1.434 lượt xemPleasure Boating
194 lượt xemMammals II
322 lượt xemThe U.S. Postal System
147 lượt xemThe Kitchen
1.177 lượt xemEveryday Clothes
1.373 lượt xemInsects
173 lượt xemIn Port
198 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn