Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

流行歌

[りゅうこうか]

(n) popular song/hit song/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 流行性感冒

    [ りゅうこうせいかんぼう ] (n) influenza/flu
  • 流行性肝炎

    [ りゅうこうせいかんえん ] (n) epidemic hepatitis
  • 流行性脳炎

    [ りゅうこうせいのうえん ] (n) epidemic encephalitis
  • 流行性耳下腺炎

    [ りゅうこうせいじかせんえん ] (n) mumps
  • 流行病

    [ りゅうこうびょう ] (n) epidemic
  • 流行目

    [ はやりめ ] (n) conjunctivitis
  • 流行言葉

    [ はやりことば ] buzzword
  • 流行色

    [ りゅうこうしょく ] (n) fashionable color
  • 流血

    [ りゅうけつ ] (n) bloodshed/(P)
  • 流言

    [ りゅうげん ] (n) groundless rumor
  • 流言飛語

    [ りゅうげんひご ] (n) false rumors or report
  • 流説

    [ るせつ ] (n) groundless rumor/false report
  • 流質

    [ りゅうしち ] forfeited pawned article
  • 流転

    [ るてん ] (n) vicissitudes
  • 流鏑馬

    [ やぶさめ ] (n) horseback archery
  • 流麗

    [ りゅうれい ] (adj-na,n) fluent/flowing/elegant
  • 流露

    [ りゅうろ ] (n,vs) revelation/outpouring
  • 流音

    [ りゅうおん ] (n) liquid sound (ling)
  • 流量

    [ りゅうりょう ] (n) quantity of flow
  • 流量計

    [ りゅうりょうけい ] (n) flow meter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top