Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

流転

[るてん]

(n) vicissitudes

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 流鏑馬

    [ やぶさめ ] (n) horseback archery
  • 流麗

    [ りゅうれい ] (adj-na,n) fluent/flowing/elegant
  • 流露

    [ りゅうろ ] (n,vs) revelation/outpouring
  • 流音

    [ りゅうおん ] (n) liquid sound (ling)
  • 流量

    [ りゅうりょう ] (n) quantity of flow
  • 流量計

    [ りゅうりょうけい ] (n) flow meter
  • 流離

    [ さすらい ] (n,vs) wandering (e.g. bird, exile, lifestyle)/wandering alone in a strange country
  • 流離う

    [ さすらう ] (v5u) to wander/to roam
  • 流連

    [ りゅうれん ] (n) stay on
  • 流通

    [ りゅうつう ] (n) circulation of money or goods/flow of water or air/distribution/(P)
  • 流通機構

    [ りゅうつうきこう ] (n) distribution system
  • 流通税

    [ りゅうつうぜい ] (n) circulation tax
  • 流通経路

    [ りゅうつうけいろ ] (n) channel of distribution
  • 流通証券

    [ りゅうつうしょうけん ] negotiable securities
  • 流通資本

    [ りゅうつうしほん ] circulating capital
  • 流通革命

    [ りゅうつうかくめい ] distribution revolution
  • 流速

    [ りゅうそく ] (n) speed of moving fluid
  • 浣腸

    [ かんちょう ] (n,vs) (giving an) enema
  • [ うら ] (n) inlet/(P)
  • 浦人

    [ うらびと ] (n) seaside dweller
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top