- Từ điển Nhật - Anh
浅見
Xem thêm các từ khác
-
浅茅生
[ あさじう ] (n) (rare) broad field of sparsely growing cogon grass -
浅蜊
[ あさり ] (n) short-necked clam -
浅薄
[ せんぱく ] (adj-na,n) shallowness/superficiality/(P) -
浅葱
[ あさつき ] (n) chive -
浅黒い
[ あさぐろい ] (adj) darkish/swarthy/(P) -
浅黄
[ あさぎ ] (n) light yellow -
浅間山荘事件
[ あさまさんそうじけん ] famous robbery and hostage-taking in 1972 -
浅酌低唱
[ せんしゃくていしょう ] (n,vs) getting slightly intoxicated and humming a tune -
液
[ えき ] (n,n-suf) liquid/fluid/(P) -
液を絞る
[ えきをしぼる ] (exp) to squeeze the juice (from) -
液体
[ えきたい ] (n) liquid/fluid/(P) -
液体ヘリウム
[ えきたいヘリウム ] (n) liquid helium -
液体アンモニア
[ えきたいアンモニア ] (n) liquid ammonia -
液体シール
[ えきたいシール ] (n) liquid seal -
液体ジェット加工
[ えきたいジェットかこう ] (n) liquid jet processing -
液体空気
[ えきたいくうき ] liquid air -
液体窒素
[ えきたいちっそ ] liquid nitrogen -
液体燃料
[ えきたいねんりょう ] liquid fuel -
液体金属
[ えきたいきんぞく ] (n) liquid metal -
液体酸素
[ えきたいさんそ ] liquid oxygen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.