- Từ điển Nhật - Anh
浮き沈み
Xem thêm các từ khác
-
浮き浮き
[ うきうき ] (adv,n) cheerful/buoyant/cheery/lighthearted/(P) -
浮き立つ
[ うきたつ ] (v5t) to be enlivened/to be exhilarated -
浮き織り
[ うきおり ] (n) brocade -
浮き荷
[ うきに ] (n) flotsam -
浮き草
[ うきくさ ] (n) a floating weed/duckweed/precarious -
浮き草稼業
[ うきくさかぎょう ] precarious trade -
浮き袋
[ うきぶくろ ] (n) swimming belt/swimming float/bladder/life buoy -
浮き貸し
[ うきがし ] (n) illegal loan -
浮き足
[ うきあし ] (n) standing on the balls of the feet -
浮き足立つ
[ うきあしだつ ] (v5t) to be prepared to flee -
浮き輪
[ うきわ ] (n) life buoy/float -
浮き腰
[ うきごし ] (n) wavering/unsteady -
浮き魚
[ うきうお ] (n) fish which lives close to the surface -
浮き雲
[ うきぐも ] (n) drifting or floating cloud -
浮く
[ うく ] (v5k) to float/to become merry/to become loose/(P) -
浮ぶ
[ うかぶ ] (io) (v5b) to float/to rise to surface/to come to mind -
浮かない顔
[ うかないかお ] (n) looking depressed -
浮かぬ顔
[ うかぬかお ] long face/look dejected/(P) -
浮かび上がる
[ うかびあがる ] (v5r) to rise to the surface -
浮かぶ
[ うかぶ ] (v5b) to float/to rise to surface/to come to mind/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.