Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

海兵隊

[かいへいたい]

Marine Corps/Royal Marines

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 海図

    [ かいず ] (n) sea chart
  • 海国

    [ かいこく ] (n) maritime nation
  • 海損

    [ かいそん ] (n) sea damage/average loss
  • 海松

    [ みる ] (n) a type of seaweed
  • 海松貝

    [ みるがい ] (n) a trough shell/horse-neck clam
  • 海棠

    [ かいどう ] (n) aronia (flower)
  • 海水

    [ かいすい ] (n) ocean water/(P)
  • 海水帽

    [ かいすいぼう ] (n) bathing cap/swimcap
  • 海水浴

    [ かいすいよく ] (n) sea bathing/seawater bath/(P)
  • 海水浴場

    [ かいすいよくじょう ] seawater baths/(P)
  • 海水温

    [ かいすいおん ] (n) seawater temperature
  • 海水着

    [ かいすいぎ ] (n) bathing suit
  • 海水魚

    [ かいすいぎょ ] (n) saltwater fish
  • 海気

    [ かいき ] (n) a type of thin thread
  • 海沿い

    [ うみぞい ] (n) coastlands
  • 海泡石

    [ かいほうせき ] (n) sepiolite
  • 海洋

    [ かいよう ] (n) ocean/(P)
  • 海洋リモートセンシング

    [ かいようリモートセンシング ] (n) ocean remote sensing
  • 海洋プレート

    [ かいようプレート ] (n) oceanic plate
  • 海洋学

    [ かいようがく ] (n) oceanography
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top