- Từ điển Nhật - Anh
海老で鯛を釣る
Xem thêm các từ khác
-
海老フライ
[ えびフライ ] (n) fried prawns -
海老茶
[ えびちゃ ] (n) maroon/reddish-brown -
海老腰
[ えびごし ] (n) stooped over -
海老錠
[ えびじょう ] (n) padlock -
海道
[ かいどう ] (n) sea route -
海運
[ かいうん ] (n) maritime/marine transportation -
海運同盟
[ かいうんどうめい ] shipping conference -
海運業
[ かいうんぎょう ] (n) shipping industry/marine transport -
海面
[ かいめん ] (n) sea level/(surface of) sea/(P) -
海面変動
[ かいめんへんどう ] (n) sea level change -
海面更正
[ かいめんこうせい ] (n) reduction of mean sea level -
海風
[ かいふう ] (n) sea breeze -
海食
[ かいしょく ] (n,vs) marine erosion -
海食台
[ かいしょくだい ] abrasion platform -
海食崖
[ かいしょくがい ] (n) sea cliff -
海食洞
[ かいしょくどう ] (n) sea cave/marine cave -
海馬
[ かいば ] (n) sea horse -
海馬回
[ かいばかい ] hippocampal gyrus -
海馬状隆起
[ かいばじょうりゅうき ] (n) hippocampus -
海驢
[ あしか ] (n) hair seal/sea lion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.