Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

浸入

[しんにゅう]

(n) permeation of liquid or gas

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 浸水

    [ しんすい ] (n) flood/inundation/(P)
  • 浸漬

    [ しんし ] (vs) dipping/soaking/immersing
  • 浸潤

    [ しんじゅん ] (n) infiltration/permeation/(P)
  • 浸潤性腫瘍

    [ しんじゅんせいしゅよう ] (n) invasive tumor
  • 浸染

    [ しんせん ] (n) dyeing
  • 浸礼

    [ しんれい ] (n) baptism by immersion
  • 浸蝕

    [ しんしょく ] (n,vs) erosion/corrosion
  • 浸食

    [ しんしょく ] (n,vs) erosion/corrosion/(P)
  • 浸透

    [ しんとう ] (n) permeation/osmosis/(P)
  • 浸透圧

    [ しんとうあつ ] (n) osmotic pressure
  • 浸透性

    [ しんとうせい ] (n) osmosis/permeability
  • [ はま ] (n) beach/seashore/(P)
  • 浜っ子

    [ はまっこ ] native of Yokohama
  • 浜伝い

    [ はまづたい ] along the beach
  • 浜千鳥

    [ はまちどり ] (n) plover
  • 浜木綿

    [ はまゆう ] (n) crinum
  • 浜焼き

    [ はまやき ] (n) freshly caught seafood broiled at a beach
  • 浜辺

    [ はまべ ] (n) beach/foreshore/(P)
  • 浜茄子

    [ はまなす ] (n) sweet briar
  • 浜風

    [ はまかぜ ] (n) sea breeze/beach wind
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top