- Từ điển Nhật - Anh
涜職
Xem thêm các từ khác
-
涎
[ よだれ ] (n) (uk) drool/(P) -
涎掛け
[ よだれかけ ] (n) bib -
消えた火
[ きえたひ ] dead fire -
消える
[ きえる ] (v1) to go out/to vanish/to disappear/(P) -
消え失せる
[ きえうせる ] (v1) (X) (vulg) to disappear/to get out of sight/to die/(in imperative) to fuck off -
消え去る
[ きえさる ] (v5r) to disappear/to vanish -
消え入る
[ きえいる ] (v5r) to vanish -
消え残る
[ きえのこる ] (v5r) to remain unextinguished/to survive -
消え消え
[ きえぎえ ] (adj-na,adv,n) on the point of vanishing -
消え果てる
[ きえはてる ] (v1) to vanish completely -
消しゴム
[ けしゴム ] (n) eraser/India rubber/(P) -
消し印
[ けしいん ] (n) postmark/(postal) cancellation mark -
消し壺
[ けしつぼ ] (n) (jar used as a) charcoal extinguisher -
消し去る
[ けしさる ] (v5r) to get rid of/to erase -
消し止める
[ けしとめる ] (v1) to put out/to extinguish -
消し炭
[ けしずみ ] (n) cinders -
消し飛ぶ
[ けしとぶ ] (v5b) to scatter away -
消す
[ けす ] (v5s) (1) to erase/to delete/(2) to turn off power/(3) to bump off (sl)/(P) -
消印
[ けしいん ] (n) postmark/(postal) cancellation mark/(P) -
消却
[ しょうきゃく ] (n,vs) erasure/paying back debt/effacement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.