Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

液体ジェット加工

[えきたいジェットかこう]

(n) liquid jet processing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 液体空気

    [ えきたいくうき ] liquid air
  • 液体窒素

    [ えきたいちっそ ] liquid nitrogen
  • 液体燃料

    [ えきたいねんりょう ] liquid fuel
  • 液体金属

    [ えきたいきんぞく ] (n) liquid metal
  • 液体酸素

    [ えきたいさんそ ] liquid oxygen
  • 液安

    [ えきあん ] liquid ammonia
  • 液化

    [ えきか ] (n) liquefaction/(P)
  • 液化天然ガス

    [ えきかてんねんガス ] (n) liquefied natural gas (LNG)
  • 液圧プレス

    [ えきあつプレス ] (n) hydraulic press
  • 液剤

    [ えきざい ] (n) liquid medicine
  • 液汁

    [ えきじゅう ] (n) juice/sap
  • 液性

    [ えきせい ] (adj-na) pH/humoral
  • 液性限界

    [ えきせいげんかい ] liquid limit
  • 液晶

    [ えきしょう ] (n) liquid crystal
  • 液晶テレビ

    [ えきしょうテレビ ] (n) liquid crystal television
  • 液晶盤

    [ えきしょうばん ] liquid crystal (display) panel
  • 液状

    [ えきじょう ] (n) liquid state
  • 液状化

    [ えきじょうか ] (vs) liquefaction/liquefy
  • 液状化現象

    [ えきじょうかげんしょう ] (n) liquefaction
  • 液相

    [ えきそう ] (n) liquid phase
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top