- Từ điển Nhật - Anh
液面
Xem thêm các từ khác
-
液量
[ えきりょう ] liquid measure -
液量計
[ えきりょうけい ] liquid measure -
涵養
[ かんよう ] (n,vs) cultivation/fostering/training -
涸れる
[ かれる ] (v1) to dry up/to run out -
涸らす
[ からす ] (v5s) to dry up/to exhaust -
涸渇
[ こかつ ] (n,vs) drying up/becoming exhausted/running dry -
涼み
[ すずみ ] (n) cooling oneself/enjoying the cool air -
涼み台
[ すずみだい ] (n) outdoor bench -
涼み客
[ すずみきゃく ] (n) people out enjoying the cool breezes -
涼しい
[ すずしい ] (adj) cool/refreshing/(P) -
涼しい顔
[ すずしいかお ] (n) nonchalant (unruffled) air -
涼をとる
[ りょうをとる ] (exp) to cool off (literary) -
涼を取る
[ りょうをとる ] (exp) to enjoy the cool breeze -
涼む
[ すずむ ] (v5m) to cool oneself/to cool off/to enjoy evening cool/(P) -
涼味
[ りょうみ ] (n) cool/coolness/(P) -
涼気
[ りょうき ] (n) cool air -
涼感
[ りょうかん ] (n) feelings of coolness -
涼秋
[ りょうしゅう ] (n) cool autumn -
涼風
[ すずかぜ ] (n) cool breeze/refreshing breeze/(P) -
涼雨
[ りょうう ] (n) cool rain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.