- Từ điển Nhật - Anh
深刻
Xem thêm các từ khác
-
深刻化
[ しんこくか ] (n) becoming more serious or severe (problem) -
深切
[ しんせつ ] (oK) (adj-na,n) kindness/gentleness -
深味
[ ふかみ ] depth/deep -
深呼吸
[ しんこきゅう ] (n) deep breath -
深入り
[ ふかいり ] (n) deep into -
深海
[ しんかい ] (n) deep-sea -
深海漁業
[ しんかいぎょぎょう ] deep-sea fishery -
深海魚
[ しんかいぎょ ] (n) deep-sea fish -
深浅
[ しんせん ] (n) depth/shade (of color) -
深深
[ しんしん ] (adj-na,n) grow very late at night/silent/piercing (cold) -
深淵
[ しんえん ] (n) abyss/ravine -
深潭
[ しんたん ] (n) abyss -
深情け
[ ふかなさけ ] (n) deep affection/excessive love -
深成岩
[ しんせいがん ] (n) plutonic rock -
深意
[ しんい ] (n) deep or profound meaning -
深憂
[ しんゆう ] (n) deep sadness/great worry -
深慮
[ しんりょ ] (n) deliberate/careful/thoughtful/thoughtfulness/prudence -
深手
[ ふかで ] (n) severe wound -
深更
[ しんこう ] (n) middle of the night/dead of night/midnight -
深窓
[ しんそう ] (n) secluded inner room
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.