- Từ điển Nhật - Anh
混戦
Xem thêm các từ khác
-
混種語
[ こんしゅご ] (n) hybrid term combining elements drawn from different languages -
混紡
[ こんぼう ] (n) mixed yarn/mixed spinning/(P) -
混線
[ こんせん ] (n) crossed wires or lines (of communication)/confusion -
混用
[ こんよう ] (n) mixing or using together -
混然
[ こんぜん ] harmonious/well-rounded -
混然一体となる
[ こんぜんいったいとなる ] (exp) to form a complete whole/to be joined together -
混血
[ こんけつ ] (n) mixed race/mixed parentage/(P) -
混血の人
[ こんけつのひと ] mixed race person/(P) -
混血児
[ こんけつじ ] (n) child of mixed blood or race -
混載
[ こんさい ] (n) mixed loading -
混載貨物
[ こんさいかもつ ] consolidated shipment/mixed cargo -
混迷
[ こんめい ] (n,vs) stupefaction/stupor/unconsciousness/confusion/(P) -
混色
[ こんしょく ] (n) mixed or compound color -
混雑
[ こんざつ ] (n,vs) confusion/congestion/(P) -
混雑した
[ こんざつした ] disorderly/confused/congested -
淺見
[ せんけん ] (n) shallow view/superficial idea -
添える
[ そえる ] (v1,vt) to add to/to attach/to append/to accompany/to garnish/to imitate/to annex/(P) -
添え乳
[ そえぢ ] (n) breast-feeding -
添え木
[ そえぎ ] (n) splint/brace -
添え書き
[ そえがき ] (n) accompanying note/postscript
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.