Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

添景

[てんけい]

(n) persons or animals added to a picture/incidental details of a picture

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 添附

    [ てんぷ ] (n,vs) attachment/appendage/annex
  • 淘汰

    [ とうた ] (n) (natural) selection/weeding out
  • 淑やか

    [ しとやか ] (adj-na,n) graceful/(P)
  • 淑女

    [ しゅくじょ ] (n) lady/(P)
  • 淑徳

    [ しゅくとく ] (n) womanly virtues/(P)
  • 淋しがる

    [ さびしがる ] (v5r) to miss someone/to feel lonely
  • 淋しい

    [ さみしい ] (adj) lonely/lonesome/solitary/desolate
  • 淋巴

    [ りんぱ ] (n) lymph
  • 淋巴液

    [ りんぱえき ] (n) lymph (fluid)
  • 淋巴球

    [ りんぱきゅう ] a lymphocyte
  • 淋巴節

    [ りんぱせつ ] lymph node
  • 淋巴腺

    [ りんぱせん ] (n) lymph(atic) gland/lymph node
  • 淋漓

    [ りんり ] (adj-na,n) dripping (with)
  • 淋漓たる

    [ りんりたる ] (adj-t) dripping/brimming
  • 淋疾

    [ りんしつ ] (n) gonorrhea
  • 淋病

    [ りんびょう ] (n) gonorrhea
  • 淋菌

    [ りんきん ] (n) gonococcus
  • 淀む

    [ よどむ ] (v5m) to stagnate/to be stagnant/to settle/to deposit/to be sedimented/to be precipitated/to hesitate/to be sluggish/to stammer/to stumble/to...
  • 淀川

    [ よどがわ ] river in Osaka Prefecture
  • 渠魁

    [ きょかい ] (n) ringleader
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top