Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

清新の気

[せいしんのき]

general mood of freshness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 清教徒

    [ せいきょうと ] (n) Puritan
  • 清教徒革命

    [ せいきょうとかくめい ] Puritan Revolution
  • 清書

    [ せいしょ ] (n) clean copy/(P)
  • 清祥

    [ せいしょう ] (n) spirit/energy
  • 清福

    [ せいふく ] (n) happiness
  • 清秋

    [ せいしゅう ] (n) clear fall (weather)
  • 清算

    [ せいさん ] (n) liquidation/settlement/(P)
  • 清算人

    [ せいさんにん ] (n) adjustor/liquidator
  • 清算会社

    [ せいさんがいしゃ ] liquidation company
  • 清算取引

    [ せいさんとりひき ] open account transaction
  • 清算書

    [ せいさんしょ ] liquidation statement or account
  • 清粋

    [ せいすい ] elegance
  • 清純

    [ せいじゅん ] (adj-na,n) purity/innocence
  • 清貧

    [ せいひん ] (n) honourable poverty/(P)
  • 清遊

    [ せいゆう ] (n) excursion
  • 清風

    [ せいふう ] (n) breath of fresh air/cool (refreshing) breeze
  • 清音

    [ せいおん ] (n) (in phonetics) an unvoiced sound
  • 清閑

    [ せいかん ] (adj-na,n) peaceful/quiet/tranquility
  • 清酒

    [ せいしゅ ] (n) refined sake/(P)
  • 渉る

    [ わたる ] (v5r) to cross over/to go across
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top