- Từ điển Nhật - Anh
渋
Xem thêm các từ khác
-
渋い
[ しぶい ] (adj) (1) tasteful (clothing)/\"cool\"/an aura of refined masculinity/(2) astringent/sullen/bitter (taste)/(3) grim/quiet/(4) sober/stingy/(P) -
渋い着物
[ しぶいきもの ] tasteful dress -
渋い色
[ しぶいいろ ] sober (quiet) color -
渋い顔をしている
[ しぶいかおをしている ] (exp) to be grim-faced/to look sullen -
渋い酒
[ しぶいさけ ] rough wine -
渋り腹
[ しぶりばら ] (n) bowel pains/painful loose bowels -
渋る
[ しぶる ] (v5r) to hesitate/to be reluctant/to have loose painful bowel movement/(P) -
渋々
[ しぶしぶ ] (adv) reluctantly/unwillingly -
渋味
[ しぶみ ] (n) good taste/astringency/refinement/(P) -
渋渋
[ しぶしぶ ] (adv) reluctantly/unwillingly -
渋滞
[ じゅうたい ] (n,vs) congestion (e.g. traffic)/delay/stagnation/(P) -
渋抜き
[ しぶぬき ] (n) removing the astringent taste (from persimmons) -
渋柿
[ しぶがき ] (n) sour and puckery persimmon -
渋紙
[ しぶがみ ] (n) paper treated with astringent persimmon juice -
渋皮
[ しぶかわ ] (n) inner, astringent skin (of a chestnut) -
渋茶
[ しぶちゃ ] (n) strong or bitter (green) tea -
渋色
[ しぶいろ ] (n) tan (color) -
渋面
[ じゅうめん ] (n) grimace/sullen face/(P) -
減ずる
[ げんずる ] (v5z) to decrease/to reduce/to subtract -
減たる
[ げんたる ] strict/severe/stern
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.