- Từ điển Nhật - Anh
渋滞
Xem thêm các từ khác
-
渋抜き
[ しぶぬき ] (n) removing the astringent taste (from persimmons) -
渋柿
[ しぶがき ] (n) sour and puckery persimmon -
渋紙
[ しぶがみ ] (n) paper treated with astringent persimmon juice -
渋皮
[ しぶかわ ] (n) inner, astringent skin (of a chestnut) -
渋茶
[ しぶちゃ ] (n) strong or bitter (green) tea -
渋色
[ しぶいろ ] (n) tan (color) -
渋面
[ じゅうめん ] (n) grimace/sullen face/(P) -
減ずる
[ げんずる ] (v5z) to decrease/to reduce/to subtract -
減たる
[ げんたる ] strict/severe/stern -
減じる
[ げんじる ] (v5r) to subtract/to deduct/to reduce/to decrease -
減り
[ へり ] (n) decrease/reduction/fall -
減り張り
[ めりはり ] (n) modulation (of voice) -
減り込む
[ めりこむ ] (v5m) to sink into/to cave in -
減らず口
[ へらずぐち ] (n) impudent talk -
減らす
[ へらす ] (v5s,vt) to abate/to decrease/to diminish/to shorten/(P) -
減る
[ へる ] (v5r,vi) to decrease (in size or number)/to diminish/to abate/(P) -
減作
[ げんさく ] (n) poor crop/diminished yield -
減価
[ げんか ] (n) price reduction/depreciation/abatement -
減価償却
[ げんかしょうきゃく ] (n) depreciation -
減俸
[ げんぽう ] (n) salary reduction/salary cut/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.