Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

渡欧

[とおう]

(n) going to Europe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 渡河

    [ とか ] (n) river crossing
  • 渡洋

    [ とよう ] (n) transoceanic
  • 渡海

    [ とかい ] (n) crossing the sea
  • 渡渉

    [ としょう ] (n) fording/wading (across)
  • 渡米

    [ とべい ] (n) going to U.S.A.
  • 渡蟹

    [ わたりがに ] (n) swimming crab
  • 渡航

    [ とこう ] (n) voyage
  • 渡航者

    [ とこうしゃ ] (n) passenger/visitor (traveler) (to)
  • 渡船

    [ とせん ] (n) a ferry
  • 渡船場

    [ とせんじょう ] ferry landing
  • 渡英

    [ とえい ] (n) going to Britain
  • 渥地

    [ あくち ] marshland
  • 渥然たる

    [ あくぜんたる ] (adj) glossy
  • [ うず ] (n) swirl/(P)
  • 渦中

    [ かちゅう ] (n) vortex/(P)
  • 渦巻

    [ うずまき ] (n) whirlpool/eddy/coil/(P)
  • 渦巻き

    [ うずまき ] (n) whirlpool/eddy/coil/(P)
  • 渦巻きポンプ

    [ うずまきポンプ ] (n) centrifugal pump
  • 渦巻き形

    [ うずまきがた ] spiral-shaped
  • 渦巻き模様

    [ うずまきもよう ] whirling or spiral pattern
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top