Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

湾内

[わんない]

(n) inside the bay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 湾入

    [ わんにゅう ] (n) embayment
  • 湾流

    [ わんりゅう ] (n) the Gulf Stream
  • 湾曲

    [ わんきょく ] (n) curve/(P)
  • 湾頭

    [ わんとう ] (n) bay shore
  • 湿っぽい

    [ しめっぽい ] (adj) damp/gloomy/(P)
  • 湿った

    [ しめった ] moist/damp/wet
  • 湿す

    [ しめす ] (v5s) to wet/to moisten/to dampen/(P)
  • 湿り

    [ しめり ] (n) dampness/humidity/moisture
  • 湿り気

    [ しめりけ ] (n) moisture
  • 湿る

    [ しめる ] (v5r) to be wet/to become wet/to be damp/(P)
  • 湿布

    [ しっぷ ] (n) fomentation/compress/(P)
  • 湿度

    [ しつど ] (n) level of humidity/(P)
  • 湿度計

    [ しつどけい ] (n) hygrometer/hygrograph
  • 湿式

    [ しっしき ] (n) wet (process)
  • 湿地

    [ しっち ] (n) swampy (damp) land/(P)
  • 湿原

    [ しつげん ] (n) marshy grassland/wetlands
  • 湿板

    [ しつばん ] (n) wet plate (photography)
  • 湿気

    [ しっけ ] (n) moisture/humidity/dampness/(P)
  • 湿気る

    [ しける ] (v5r) to be damp/to be moist
  • 湿潤

    [ しつじゅん ] (adj-na,adj-no,n) dampness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top