- Từ điển Nhật - Anh
湿す
Xem thêm các từ khác
-
湿り
[ しめり ] (n) dampness/humidity/moisture -
湿り気
[ しめりけ ] (n) moisture -
湿る
[ しめる ] (v5r) to be wet/to become wet/to be damp/(P) -
湿布
[ しっぷ ] (n) fomentation/compress/(P) -
湿度
[ しつど ] (n) level of humidity/(P) -
湿度計
[ しつどけい ] (n) hygrometer/hygrograph -
湿式
[ しっしき ] (n) wet (process) -
湿地
[ しっち ] (n) swampy (damp) land/(P) -
湿原
[ しつげん ] (n) marshy grassland/wetlands -
湿板
[ しつばん ] (n) wet plate (photography) -
湿気
[ しっけ ] (n) moisture/humidity/dampness/(P) -
湿気る
[ しける ] (v5r) to be damp/to be moist -
湿潤
[ しつじゅん ] (adj-na,adj-no,n) dampness -
湿性
[ しっせい ] (n) wet (pleurisy) -
湿疹
[ しっしん ] (adj-na,n) eczema/rash -
湿田
[ しつでん ] (n) a paddy moist all year due to improper irrigation -
湿生植物
[ しっせいしょくぶつ ] (n) hydrophyte -
湿舌
[ しつぜつ ] (n) wet (moist) tongue -
湿電池
[ しつでんち ] (n) wet cell battery -
湖
[ みずうみ ] (n) lake/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.