- Từ điển Nhật - Anh
湿疹
Xem thêm các từ khác
-
湿田
[ しつでん ] (n) a paddy moist all year due to improper irrigation -
湿生植物
[ しっせいしょくぶつ ] (n) hydrophyte -
湿舌
[ しつぜつ ] (n) wet (moist) tongue -
湿電池
[ しつでんち ] (n) wet cell battery -
湖
[ みずうみ ] (n) lake/(P) -
湖上
[ こじょう ] (n) on the lake -
湖岸
[ こがん ] (n) lakeshore/lakeside -
湖底
[ こてい ] (n) bottom of a lake -
湖心
[ こしん ] (n) center of a lake -
湖水
[ こすい ] (n) lake/(P) -
湖沼
[ こしょう ] (n) lakes and marshes/(P) -
湖畔
[ こはん ] (n) lake shore/(P) -
湖面
[ こめん ] (n) lake surface/(P) -
湛える
[ たたえる ] (v1) to fill (to the brim) -
源
[ げん ] (n,suf) source/origin -
源平
[ げんぺい ] (n) Genji and Heike clans/two opposing sides -
源氏
[ げんじ ] (n) (1) Genji (the character in the Genji Monogatari)/(2) the Minamoto family -
源氏の後
[ げんじのあと ] descendant of the Genji family -
源氏物語
[ げんじものがたり ] the Tale of the Genji -
源泉
[ げんせん ] (n) source/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.