- Từ điển Nhật - Anh
満開
Các từ tiếp theo
-
滝
[ たき ] (n) waterfall/(P) -
滝つぼ
[ たきつぼ ] (n) basin under a waterfall -
滝口
[ たきぐち ] (n) top of a waterfall/(P) -
滝壷
[ たきつぼ ] (n) basin under a waterfall -
滝壺
[ たきつぼ ] (n) basin under a waterfall -
滝川
[ たきがわ ] (n) rapids -
滝登り
[ たきのぼり ] (n) (fish) climbing (swimming) up waterfall/(P) -
滲み出る
[ しみでる ] (oK) (v1) to ooze/to exude/to percolate/to soak through -
滲み渡る
[ しみわたる ] (v5r) to penetrate/to pervade/to spread -
滲み易いインク
[ にじみやすいインク ] ink that runs easily
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.533 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemBirds
357 lượt xemThe Universe
152 lượt xemThe Supermarket
1.161 lượt xemA Classroom
174 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?