- Từ điển Nhật - Anh
準ずる
[じゅんずる]
(v5z) to apply correspondingly/to correspond to/to be proportionate to/to conform to
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
準える
[ なぞらえる ] (v1) to pattern after/to liken to/to imitate/(P) -
準じる
[ じゅんじる ] (v1) to follow/to conform/to apply to -
準会員
[ じゅんかいいん ] (n) associate member -
準大手
[ じゅんおおて ] second level (company, etc.) -
準医療活動従事者
[ じゅんいりょうかつどうじゅうじしゃ ] (n) paramedic -
準備
[ じゅんび ] (n,vs) preparation/arrangements/provision/reserve/(P) -
準備の日
[ じゅんびのひ ] preparation day -
準備中
[ じゅんびちゅう ] in preparation/(shop) not yet open for business -
準備体操
[ じゅんびたいそう ] warm-up exercises -
準備委員会
[ じゅんびいいんかい ] (n) preparatory committee -
準備室
[ じゅんびしつ ] (n) preparation room -
準備命令
[ じゅんびめいれい ] warning order -
準備期間
[ じゅんびきかん ] preparatory phase/preparatory period -
準備管制
[ じゅんびかんせい ] preliminary control of lights -
準備状況
[ じゅんびじょうきょう ] preliminary conditions/initial conditions -
準備資金
[ じゅんびしきん ] reserve funds -
準備運動
[ じゅんびうんどう ] (n,vs) warming (limbering) up/warming-up exercises -
準備銀行
[ じゅんびぎんこう ] reserve bank -
準備金
[ じゅんびきん ] (n) reserve fund -
準則
[ じゅんそく ] (n) regulations/standard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.