- Từ điển Nhật - Anh
溜め息
Xem thêm các từ khác
-
溜め池
[ ためいけ ] (n) reservoir -
溜め込む
[ ためこむ ] (v5m) to save up -
溜り
[ たまり ] collected things/gathering place/arrears -
溜り場
[ たまりば ] (n) gathering spot/haunt -
溜る
[ たまる ] (v5r) to collect/to gather/to save -
溜息
[ ためいき ] (io) (n) (uk) a sigh -
溜池
[ ためいけ ] (n) reservoir/pond -
溜飲
[ りゅういん ] (n) water brash/sour stomach -
溜飲が下がる
[ りゅういんがさがる ] to feel gratified -
準
[ じゅん ] (n,pref) level/apply correspondingly/correspond to/be proportionate to/conform to/semi/quasi/associate/standard/rule/aim/(P) -
準ずる
[ じゅんずる ] (v5z) to apply correspondingly/to correspond to/to be proportionate to/to conform to -
準える
[ なぞらえる ] (v1) to pattern after/to liken to/to imitate/(P) -
準じる
[ じゅんじる ] (v1) to follow/to conform/to apply to -
準会員
[ じゅんかいいん ] (n) associate member -
準大手
[ じゅんおおて ] second level (company, etc.) -
準医療活動従事者
[ じゅんいりょうかつどうじゅうじしゃ ] (n) paramedic -
準備
[ じゅんび ] (n,vs) preparation/arrangements/provision/reserve/(P) -
準備の日
[ じゅんびのひ ] preparation day -
準備中
[ じゅんびちゅう ] in preparation/(shop) not yet open for business -
準備体操
[ じゅんびたいそう ] warm-up exercises
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.