- Từ điển Nhật - Anh
滂沱
Các từ tiếp theo
-
滓
[ かす ] (n) dregs/feces/refuse/scum -
滔滔
[ とうとう ] (adj-na,n) flowing/swift/voluminous -
滅びて行く民族
[ ほろびていくみんぞく ] dying race -
滅びる
[ ほろびる ] (v1) to be ruined/to go under/to perish/to be destroyed/(P) -
滅ぼす
[ ほろぼす ] (v5s) to destroy/to overthrow/to wreck/to ruin/(P) -
滅亡
[ めつぼう ] (n) downfall/ruin/collapse/destruction/(P) -
滅却
[ めっきゃく ] (n,vs) extinguishment/destruction/effacement -
滅多
[ めった ] (adj-na,n) (uk) thoughtless/reckless/seldom (neg. verb)/careless/(P) -
滅多に
[ めったに ] (adv) rarely (with neg. verb)/seldom/(P) -
滅多にない
[ めったにない ] (uk) rare
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Air Travel
283 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemAn Office
235 lượt xemMammals II
316 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemBikes
728 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ