Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

滅入る

[めいる]

(v5r) to feel depressed

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 滅法

    [ めっぽう ] (adj-na,adv,n) extraordinary/absurd/very/in chaos/incoherent
  • 滅私

    [ めっし ] (n) selflessness/being unselfish
  • 滅私奉公

    [ めっしほうこう ] selfless devotion
  • 滅相

    [ めっそう ] (adj-na,n) extravagant/absurd
  • 滅菌

    [ めっきん ] (n,vs) sterilization
  • 滅裂

    [ めつれつ ] (adj-na,n) in chaos/incoherent
  • 滅茶滅茶

    [ めちゃめちゃ ] (adj-na,n) absurd/unreasonable/excessive/rash
  • 滅茶苦茶

    [ めちゃくちゃ ] (adj-na,n) (uk) absurd/unreasonable/excessive/messed up/spoiled/wreaked
  • 滅金

    [ めっき ] (n) (1) gilt/plating/(2) pretense
  • 滋強飲料

    [ じきょういんりょう ] tonic drink

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Supermarket

1.173 lượt xem

At the Beach I

1.842 lượt xem

The Armed Forces

230 lượt xem

Occupations III

210 lượt xem

Sports Verbs

180 lượt xem

Team Sports

1.547 lượt xem

Cars

1.990 lượt xem

Fish and Reptiles

2.182 lượt xem

Seasonal Verbs

1.331 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top