- Từ điển Nhật - Anh
滅多に見られない図
Các từ tiếp theo
-
滅多切り
[ めったきり ] hack to pieces -
滅多打ち
[ めったうち ] (n) shower with blows -
滅多矢鱈
[ めったやたら ] (adj-na,n) reckless/indiscriminate -
滅度
[ めつど ] (n) extinguishing illusion and passing over to Nirvana -
滅入る
[ めいる ] (v5r) to feel depressed -
滅法
[ めっぽう ] (adj-na,adv,n) extraordinary/absurd/very/in chaos/incoherent -
滅私
[ めっし ] (n) selflessness/being unselfish -
滅私奉公
[ めっしほうこう ] selfless devotion -
滅相
[ めっそう ] (adj-na,n) extravagant/absurd -
滅菌
[ めっきん ] (n,vs) sterilization
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemHouses
2.219 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"