- Từ điển Nhật - Anh
滅多打ち
Các từ tiếp theo
-
滅多矢鱈
[ めったやたら ] (adj-na,n) reckless/indiscriminate -
滅度
[ めつど ] (n) extinguishing illusion and passing over to Nirvana -
滅入る
[ めいる ] (v5r) to feel depressed -
滅法
[ めっぽう ] (adj-na,adv,n) extraordinary/absurd/very/in chaos/incoherent -
滅私
[ めっし ] (n) selflessness/being unselfish -
滅私奉公
[ めっしほうこう ] selfless devotion -
滅相
[ めっそう ] (adj-na,n) extravagant/absurd -
滅菌
[ めっきん ] (n,vs) sterilization -
滅裂
[ めつれつ ] (adj-na,n) in chaos/incoherent -
滅茶滅茶
[ めちゃめちゃ ] (adj-na,n) absurd/unreasonable/excessive/rash
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Air Travel
283 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Universe
154 lượt xemTrucks
180 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemFruit
282 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"