- Từ điển Nhật - Anh
滑り下りる
Xem thêm các từ khác
-
滑り台
[ すべりだい ] (n) launching platform/(playground) slide/sliding bed/(P) -
滑り寄る
[ すべりよる ] (v5r) to slide up to -
滑り尺
[ すべりじゃく ] slide rule -
滑り出す
[ すべりだす ] (v5s) to begin slipping or sliding/to make a start upon -
滑り入る
[ すべりいる ] (v5r) to slide into -
滑り止め
[ すべりどめ ] (n) tyre chains/anti-skid device/backup measure/taking entrance examination to a university in case one fails at other universities -
滑り抵抗器
[ すべりていこうき ] (n) sliding resistor -
滑り易い
[ すべりやすい ] greasy/slimy/slippery -
滑り摩擦
[ すべりまさつ ] (n) sliding friction -
滑り目
[ すべりめ ] (n) slip stitch -
滑り落ちる
[ すべりおちる ] (v1) to slip off -
滑り車
[ すべりぐるま ] (n) sash roller -
滑り込み
[ すべりこみ ] (n) sliding -
滑り込む
[ すべりこむ ] (v5m) to slide into (base)/to slip into (ditch) -
滑り降りる
[ すべりおりる ] (v5r) to slide down (a hill) (e.g. ski, toboggan) -
滑らか
[ なめらか ] (adj-na,n) smoothness/glassiness/(P) -
滑らかな面
[ なめらかなめん ] smooth surface -
滑らす
[ すべらす ] (v5s) to let something slip -
滑る
[ すべる ] (v5r) to glide/to slide (e.g. on skis)/to slip/(P) -
滑台
[ すべりだい ] (n) launching platform/(playground) slide/sliding bed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.