Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

滑り摩擦

[すべりまさつ]

(n) sliding friction

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 滑り目

    [ すべりめ ] (n) slip stitch
  • 滑り落ちる

    [ すべりおちる ] (v1) to slip off
  • 滑り車

    [ すべりぐるま ] (n) sash roller
  • 滑り込み

    [ すべりこみ ] (n) sliding
  • 滑り込む

    [ すべりこむ ] (v5m) to slide into (base)/to slip into (ditch)
  • 滑り降りる

    [ すべりおりる ] (v5r) to slide down (a hill) (e.g. ski, toboggan)
  • 滑らか

    [ なめらか ] (adj-na,n) smoothness/glassiness/(P)
  • 滑らかな面

    [ なめらかなめん ] smooth surface
  • 滑らす

    [ すべらす ] (v5s) to let something slip
  • 滑る

    [ すべる ] (v5r) to glide/to slide (e.g. on skis)/to slip/(P)
  • 滑台

    [ すべりだい ] (n) launching platform/(playground) slide/sliding bed
  • 滑多鰈

    [ なめたがれい ] (n) slime dab
  • 滑席

    [ かっせき ] (n) sliding seat
  • 滑剤

    [ かつざい ] (n) lubricant
  • 滑沢剤

    [ かったくざい ] lubricant
  • 滑液

    [ かつえき ] (n) synovial fluid
  • 滑稽

    [ こっけい ] (adj-na,n) funny/humorous/comical/laughable/ridiculous/joking/(P)
  • 滑稽味が有る

    [ こっけいみがある ] tinged with humor
  • 滑稽本

    [ こっけいぼん ] (n) comic books
  • 滑稽者

    [ おどけもの ] (n) joker/fool/trickster
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top