- Từ điển Nhật - Anh
滑り降りる
Xem thêm các từ khác
-
滑らか
[ なめらか ] (adj-na,n) smoothness/glassiness/(P) -
滑らかな面
[ なめらかなめん ] smooth surface -
滑らす
[ すべらす ] (v5s) to let something slip -
滑る
[ すべる ] (v5r) to glide/to slide (e.g. on skis)/to slip/(P) -
滑台
[ すべりだい ] (n) launching platform/(playground) slide/sliding bed -
滑多鰈
[ なめたがれい ] (n) slime dab -
滑席
[ かっせき ] (n) sliding seat -
滑剤
[ かつざい ] (n) lubricant -
滑沢剤
[ かったくざい ] lubricant -
滑液
[ かつえき ] (n) synovial fluid -
滑稽
[ こっけい ] (adj-na,n) funny/humorous/comical/laughable/ridiculous/joking/(P) -
滑稽味が有る
[ こっけいみがある ] tinged with humor -
滑稽本
[ こっけいぼん ] (n) comic books -
滑稽者
[ おどけもの ] (n) joker/fool/trickster -
滑空
[ かっくう ] (n,vs) gliding in a glider -
滑空機
[ かっくうき ] (n) sailplane/glider -
滑翔機
[ かっしょうき ] glider/sailplane -
滑石
[ かっせき ] (n) talc -
滑石粉
[ かっせきこ ] talcum powder -
滑落
[ かつらく ] (n,vs) slipping down/avalanche
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.