Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

滑空

[かっくう]

(n,vs) gliding in a glider

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 滑空機

    [ かっくうき ] (n) sailplane/glider
  • 滑翔機

    [ かっしょうき ] glider/sailplane
  • 滑石

    [ かっせき ] (n) talc
  • 滑石粉

    [ かっせきこ ] talcum powder
  • 滑落

    [ かつらく ] (n,vs) slipping down/avalanche
  • 滑走

    [ かっそう ] (n,vs) glide/volplane
  • 滑走路

    [ かっそうろ ] (n) runway/(P)
  • 滑走車輪

    [ かっそうしゃりん ] landing gear
  • 滑走輪

    [ かっそうりん ] landing gear
  • 滑車

    [ かっしゃ ] (n) pulley/block/tackle
  • 滑車神経

    [ かっしゃしんけい ] (n) trochlear nerve
  • 滑脱

    [ かつだつ ] (adj-na,n) adaptation to circumstances
  • 滑降

    [ かっこう ] (n) descent (in skiing)
  • 滑降競技

    [ かっこうきょうぎ ] downhill racing
  • 滂沱

    [ ぼうだ ] (n,vs) floods of tears, sweat, etc.
  • [ かす ] (n) dregs/feces/refuse/scum
  • 滔滔

    [ とうとう ] (adj-na,n) flowing/swift/voluminous
  • 滅びて行く民族

    [ ほろびていくみんぞく ] dying race
  • 滅びる

    [ ほろびる ] (v1) to be ruined/to go under/to perish/to be destroyed/(P)
  • 滅ぼす

    [ ほろぼす ] (v5s) to destroy/to overthrow/to wreck/to ruin/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top