Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

滞る

[とどこおる]

(v5r) to stagnate/to be delayed

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 滞京

    [ たいきょう ] (n,vs) staying in Tokyo (the capital)
  • 滞在

    [ たいざい ] (n,vs) stay/sojourn/(P)
  • 滞在中

    [ たいざいちゅう ] during a stay
  • 滞在客

    [ たいざいきゃく ] guest/visitor
  • 滞在地

    [ たいざいち ] place where one resides or is staying
  • 滞在費

    [ たいざいひ ] hotel expenses/expenses incurred during a stay
  • 滞欧

    [ たいおう ] (n) staying in Europe
  • 滞日

    [ たいにち ] (n) staying in Japan/with Japan/with respect to Japan
  • 滞空

    [ たいくう ] (n) staying (remaining) in the air
  • 滞空時間

    [ たいくうじかん ] (n) duration of a flight
  • 滞空記録

    [ たいくうきろく ] flight record
  • 滞米

    [ たいべい ] (n) staying or residing in the United States
  • 滞納

    [ たいのう ] (n) non-payment/default/(P)
  • 滞納処分

    [ たいのうしょぶん ] disposition for failure to pay
  • 滞留

    [ たいりゅう ] (n) staying/stagnating/sojourn
  • 滞貨

    [ たいか ] (n) accumulation of freight or stock/freight congestion
  • 滞陣

    [ たいじん ] (n) encampment
  • [ ずれ ] (n) (uk) gap/slippage
  • 滑れる

    [ ずれる ] (v1) (uk) to slide/to slip off/(P)
  • 滑り

    [ すべり ] (n) sliding/slipping
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top