- Từ điển Nhật - Anh
漂流
Xem thêm các từ khác
-
漂流木
[ ひょうりゅうぼく ] driftwood -
漂流物
[ ひょうりゅうぶつ ] driftwood/flotsam -
漂流船
[ ひょうりゅうせん ] drifting ship -
漂流者
[ ひょうりゅうしゃ ] (n) person adrift on the sea/castaway (on an island) -
漂流難民
[ ひょうりゅうなんみん ] (n) boat people -
漂浪
[ ひょうろう ] (n) (rare) wandering -
漂漂
[ ひょうひょう ] buoyantly/airily/with a light heart -
漂着
[ ひょうちゃく ] (n,vs) drifting ashore/(P) -
漂砂
[ ひょうさ ] (n) drift sand -
漂然
[ ひょうぜん ] (adj-na,n) casually/aimlessly/abruptly/unexpectedly/(P) -
漂白
[ ひょうはく ] (n,vs) blanching/bleaching/(P) -
漂白剤
[ ひょうはくざい ] (n) bleaching agent/bleach/(P) -
演ずる
[ えんずる ] (v5z) to perform/to play/(P) -
演じる
[ えんじる ] (v1) to perform (a play)/to play (a part)/to act (a part)/to commit (a blunder)/(P) -
演壇
[ えんだん ] (n) rostrum/platform/(P) -
演壇に登る
[ えんだんにのぼる ] (exp) to mount the platform -
演奏
[ えんそう ] (n,vs) musical performance/(P) -
演奏会
[ えんそうかい ] (n) concert/(P) -
演奏家
[ えんそうか ] (n) performing musician -
演奏旅行
[ えんそうりょこう ] (n) concert (playing) tour
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.