- Từ điển Nhật - Anh
漆工
Xem thêm các từ khác
-
漆喰
[ しっくい ] (gikun) (n) mortar/plaster/stucco -
漆器
[ しっき ] (n) lacquer ware/(P) -
漆絵
[ うるしえ ] (n) a lacquer painting -
漆負け
[ うるしまけ ] (n) lacquer poisoning -
漆食
[ しっくい ] (gikun) (n) mortar/plaster/stucco -
漆黒
[ しっこく ] (n) jet black/(P) -
漕ぐ
[ こぐ ] (v5g,vt) to row/to scull/to paddle/to pedal/(P) -
漕ぎ出す
[ こぎだす ] (v5s) to begin rowing -
漕ぎ手
[ こぎて ] rower/oarsman -
漕ぎ着ける
[ こぎつける ] (v1) to row up to/to attain to -
漕艇
[ そうてい ] (n) row (a boat) -
漉し紙
[ こしがみ ] (n) filter paper -
漉す
[ こす ] (v5s) to filter/to strain -
潤み
[ うるみ ] (n) blur/moisture/opacity -
潤ける
[ ふやける ] (v1) (uk) to become sodden/to swell up -
潤い
[ うるおい ] (n) moisture/damp/wetness/gain/profit/(P) -
潤う
[ うるおう ] (v5u) to be moist/to be damp/to get wet/to profit by/to be watered/to receive benefits/to favor/to charm/to steepen/(P) -
潤す
[ うるおす ] (v5s) to moisten/to wet/profit/to enrich/to benefit/(P) -
潤んだ目
[ うるんだめ ] dim eyes/eyes moist with tears -
潤む
[ うるむ ] (v5m) to be clouded/to be dimmed/to be bleared/to be wet/to get muddy/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.