Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

演義

[えんぎ]

(n) expansion/amplification/commentary/adaptation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 演習

    [ えんしゅう ] (n) practice/exercises/manoeuvers/practicum/(P)
  • 演習場

    [ えんしゅうじょう ] (n) maneuvering ground
  • 演習問題

    [ えんしゅうもんだい ] practice problem
  • 演習林

    [ えんしゅうりん ] forest used for research
  • 演目

    [ えんもく ] (n) (abbr) musical program
  • 演説

    [ えんぜつ ] (n) speech/address/(P)
  • 演説家

    [ えんぜつか ] speaker/orator
  • 演述

    [ えんじゅつ ] (n,vs) lecture
  • 演芸

    [ えんげい ] (n) entertainment/performance/(P)
  • 演芸会

    [ えんげいかい ] an entertainment/a show
  • 演舞

    [ えんぶ ] (n,vs) dance performance
  • 演舞場

    [ えんぶじょう ] theatre/playhouse
  • 演者

    [ えんじゃ ] (n) presenter/speaker
  • 演題

    [ えんだい ] (n) subject of an address
  • [ うるし ] (n) lacquer/varnish/(P)
  • 漆に負ける

    [ うるしにまける ] (exp) to be poisoned with lacquer
  • 漆かぶれ

    [ うるしかぶれ ] (n) lacquer poisoning
  • 漆塗り

    [ うるしぬり ] (n) lacquering/lacquer ware/(P)
  • 漆工

    [ しっこう ] (n) japanning/lacquer work
  • 漆喰

    [ しっくい ] (gikun) (n) mortar/plaster/stucco
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top