- Từ điển Nhật - Anh
演習林
Xem thêm các từ khác
-
演目
[ えんもく ] (n) (abbr) musical program -
演説
[ えんぜつ ] (n) speech/address/(P) -
演説家
[ えんぜつか ] speaker/orator -
演述
[ えんじゅつ ] (n,vs) lecture -
演芸
[ えんげい ] (n) entertainment/performance/(P) -
演芸会
[ えんげいかい ] an entertainment/a show -
演舞
[ えんぶ ] (n,vs) dance performance -
演舞場
[ えんぶじょう ] theatre/playhouse -
演者
[ えんじゃ ] (n) presenter/speaker -
演題
[ えんだい ] (n) subject of an address -
漆
[ うるし ] (n) lacquer/varnish/(P) -
漆に負ける
[ うるしにまける ] (exp) to be poisoned with lacquer -
漆かぶれ
[ うるしかぶれ ] (n) lacquer poisoning -
漆塗り
[ うるしぬり ] (n) lacquering/lacquer ware/(P) -
漆工
[ しっこう ] (n) japanning/lacquer work -
漆喰
[ しっくい ] (gikun) (n) mortar/plaster/stucco -
漆器
[ しっき ] (n) lacquer ware/(P) -
漆絵
[ うるしえ ] (n) a lacquer painting -
漆負け
[ うるしまけ ] (n) lacquer poisoning -
漆食
[ しっくい ] (gikun) (n) mortar/plaster/stucco
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.