- Từ điển Nhật - Anh
漠然たる
Xem thêm các từ khác
-
漢プリ
[ かんプリ ] kanji printer -
漢人
[ かんじん ] (n) a (Han) Chinese -
漢名
[ かんめい ] (n) Chinese name (often of plants and animals) -
漢学
[ かんがく ] (n) Sinology/study of China or of the Chinese classics -
漢学者
[ かんがくしゃ ] (n) Sinologist/scholar of the Chinese classics -
漢字
[ かんじ ] (n) Chinese characters/kanji/(P) -
漢字変換
[ かんじへんかん ] kanji conversion -
漢字制限
[ かんじせいげん ] restrictions on the number of kanji recognized for usage -
漢字制限論
[ かんじせいげんろん ] the question of limiting the use of Chinese characters -
漢字文化
[ かんじぶんか ] (the so-called) kanji culture -
漢字文化圏
[ かんじぶんかけん ] countries which use Chinese characters -
漢土
[ かんど ] (n) China -
漢和
[ かんわ ] (n) Chinese Character-Japanese (e.g. dictionary)/(P) -
漢和辞典
[ かんわじてん ] Chinese-Japanese character dictionary -
漢民族
[ かんみんぞく ] (n) Chinese people/Han race -
漢朝
[ かんちょう ] Han Dynasty -
漢方
[ かんぽう ] (n) traditional Chinese medicine -
漢方医
[ かんぽうい ] (n) doctor of Chinese (herb) medicine -
漢方薬
[ かんぽうやく ] (n) herbal medicine/(P) -
漢文
[ かんぶん ] (n) Chinese (classical) literature/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.