Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

漫ろ歩き

[そぞろあるき]

(n) stroll

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 漫楽

    [ まんがく ] manzai accompanied by music
  • 漫歩

    [ まんぽ ] (n,vs) rambling/sauntering/strolling
  • 漫漫

    [ まんまん ] (adj-na,n) vast
  • 漫漫たる

    [ まんまんたる ] (adj-t) boundless/vast
  • 漫文

    [ まんぶん ] (n) random jottings/rambling essays
  • 漫才

    [ まんざい ] (n) comedian/comic dialogue
  • 漫才師

    [ まんざいし ] (n) (one of) a comic duo
  • 漫筆

    [ まんぴつ ] (n) random jottings
  • 漫罵

    [ まんば ] (n) revilement/derision
  • 漫画

    [ まんが ] (n) comic/cartoon/(P)
  • 漫画家

    [ まんがか ] (n) cartoonist/manga artist
  • 漫画本

    [ まんがほん ] (n) comic book
  • 漫画雑誌

    [ まんがざっし ] (n) comic book
  • 漫然

    [ まんぜん ] (adj-na,n) aimless/in a rambling way/(P)
  • 漫然たる

    [ まんぜんたる ] (adj-t) random/rambling/desultory
  • 漫言

    [ まんげん ] (n) rambling talk
  • 漫評

    [ まんぴょう ] (n) rambling criticism
  • 漫読

    [ まんどく ] (n) browsing
  • 漫談

    [ まんだん ] (n) chat/desultory conversation/(P)
  • 漫談家

    [ まんだんか ] comic storyteller
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top