- Từ điển Nhật - Anh
漬ける
Xem thêm các từ khác
-
漬け物
[ つけもの ] (n) pickles/pickled vegetables/(P) -
漬け菜
[ つけな ] (n) pickled greens -
漬け込む
[ つけこむ ] (v5m) to pickle a large amount -
漬かる
[ つかる ] (v5r) to be pickled/to be soaked/(P) -
漬物
[ つけもの ] (n) pickles/pickled vegetables/(P) -
漬物石
[ つけものいし ] (n) weight stone (placed on pickles)/(P) -
漲る
[ みなぎる ] (v5r) (uk) to swell up/to rise/to be (brim) full of/to pervade -
漸く
[ ようやく ] (adv) gradually/finally/hardly/(P) -
漸増
[ ぜんぞう ] (n) gradual increase/(P) -
漸次
[ ぜんじ ] (adv,n) gradually/slowly/little by little/(P) -
漸減
[ ぜんげん ] (n) gradual decrease/decline/(P) -
漸落
[ ぜんらく ] (n) gradual decline -
漸近
[ ぜんきん ] (n) asymptote (math) -
漸近線
[ ぜんきんせん ] (n) asymptotic line -
漸近的自由
[ ぜんきんてきじゆう ] asymptotic freedom (physics) -
漸進
[ ぜんしん ] (n) gradual progress/steady advance/(P) -
漸進主義
[ ぜんしんしゅぎ ] gradualism/slow-and-steady policy -
漸進的
[ ぜんしんてき ] (adj-na) gradual -
漿液
[ しょうえき ] (n) juice/sap/blood serum -
漿果
[ しょうか ] (n) berry/juicy fruit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.