Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

潜伏

[せんぷく]

(n) concealment/hiding/ambush/incubation/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 潜伏期

    [ せんぷくき ] (n) incubation period
  • 潜伏性

    [ せんぷくせい ] latency
  • 潜心

    [ せんしん ] (n) meditation
  • 潜在

    [ せんざい ] (n) potentiality/dormancy/latency/(P)
  • 潜在主権

    [ せんざいしゅけん ] residual sovereignty
  • 潜在失業

    [ せんざいしつぎょう ] invisible unemployment
  • 潜在意識

    [ せんざいいしき ] subconscious (awareness)
  • 潜在的

    [ せんざいてき ] (adj-na) latent/potential
  • 潜在能力

    [ せんざいのうりょく ] (n) potential/latent faculties/potential capacities
  • 潜像

    [ せんぞう ] (n) latent image
  • 潜函

    [ せんかん ] (n) caisson
  • 潜函病

    [ せんかんびょう ] (n) caisson disease/the bends
  • 潜入

    [ せんにゅう ] (n) infiltration/sneaking in/(P)
  • 潜勢力

    [ せんせいりょく ] (n) latent energy/potential
  • 潜水

    [ せんすい ] (n) diving/(P)
  • 潜水夫

    [ せんすいふ ] (n) diver/(P)
  • 潜水器

    [ せんすいき ] (n) diving apparatus
  • 潜水母艦

    [ せんすいぼかん ] submarine carrier
  • 潜水服

    [ せんすいふく ] (n) diving suit
  • 潜水病

    [ せんすいびょう ] (n) caisson disease/the bends
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top