- Từ điển Nhật - Anh
潤ける
Xem thêm các từ khác
-
潤い
[ うるおい ] (n) moisture/damp/wetness/gain/profit/(P) -
潤う
[ うるおう ] (v5u) to be moist/to be damp/to get wet/to profit by/to be watered/to receive benefits/to favor/to charm/to steepen/(P) -
潤す
[ うるおす ] (v5s) to moisten/to wet/profit/to enrich/to benefit/(P) -
潤んだ目
[ うるんだめ ] dim eyes/eyes moist with tears -
潤む
[ うるむ ] (v5m) to be clouded/to be dimmed/to be bleared/to be wet/to get muddy/(P) -
潤沢
[ じゅんたく ] (adj-na,n) luster/favor/abundance/plenty -
潤滑
[ じゅんかつ ] (adj-na,n) smoothness/lubrication -
潤滑剤
[ じゅんかつざい ] lubricant -
潤滑油
[ じゅんかつゆ ] (n) lubricating oil/(P) -
潤筆料
[ じゅんぴつりょう ] (n) fee for writing or painting -
潤目
[ うるめ ] (n) (uk) round herring -
潤目鰯
[ うるめいわし ] (n) round herring -
潤色
[ じゅんしょく ] (n) rhetorical flourishes/(P) -
潤飾
[ じゅんしょく ] (n) rhetorical flourishes/(P) -
潮
[ しお ] (n) tide/ebb and flood/salt water/opportunity/(P) -
潮の如く押し寄せる
[ うしおのごとくおしよせる ] to rush like a flood/to surge -
潮の干満
[ しおのかんまん ] ebb and flood/(P) -
潮位
[ ちょうい ] (n) tide level -
潮吹き
[ しおふき ] (n) (1) spouting of a whale/(2) thin-shelled surf clam -
潮合い
[ しおあい ] (n) the tidal hour/a great opportunity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.