Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

潤沢

[じゅんたく]

(adj-na,n) luster/favor/abundance/plenty

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 潤滑

    [ じゅんかつ ] (adj-na,n) smoothness/lubrication
  • 潤滑剤

    [ じゅんかつざい ] lubricant
  • 潤滑油

    [ じゅんかつゆ ] (n) lubricating oil/(P)
  • 潤筆料

    [ じゅんぴつりょう ] (n) fee for writing or painting
  • 潤目

    [ うるめ ] (n) (uk) round herring
  • 潤目鰯

    [ うるめいわし ] (n) round herring
  • 潤色

    [ じゅんしょく ] (n) rhetorical flourishes/(P)
  • 潤飾

    [ じゅんしょく ] (n) rhetorical flourishes/(P)
  • [ しお ] (n) tide/ebb and flood/salt water/opportunity/(P)
  • 潮の如く押し寄せる

    [ うしおのごとくおしよせる ] to rush like a flood/to surge
  • 潮の干満

    [ しおのかんまん ] ebb and flood/(P)
  • 潮位

    [ ちょうい ] (n) tide level
  • 潮吹き

    [ しおふき ] (n) (1) spouting of a whale/(2) thin-shelled surf clam
  • 潮合い

    [ しおあい ] (n) the tidal hour/a great opportunity
  • 潮境

    [ しおざかい ] (n) point of contact between ocean currents
  • 潮差

    [ ちょうさ ] (n) tidal range
  • 潮干

    [ しおひ ] (n) low tide
  • 潮干狩

    [ しおひがり ] (io) (n) shell gathering (at low tide)/clamming/(P)
  • 潮干狩り

    [ しおひがり ] (n) shell gathering (at low tide)/clamming
  • 潮待ち

    [ しおまち ] (n) waiting for the rising tide or a good opportunity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top