- Từ điển Nhật - Anh
潰瘍
Xem thêm các từ khác
-
潰瘍性大腸炎
[ かいようせいだいちょうえん ] (n) ulcerative colitis -
潰走
[ かいそう ] (n,vs) rout/stampede -
潜める
[ ひそめる ] (v1,vt) to hide/to conceal -
潜り
[ もぐり ] (adj-no,n) diving/diver/unlicensed (doctor, driver etc)/unregistered/unqualified -
潜り抜ける
[ くぐりぬける ] (v1) to go through/to pass through/to escape (through the cordon)/to evade (the law) -
潜り戸
[ くぐりど ] (n) side door/side gate -
潜り込む
[ もぐりこむ ] (v5m) to slip into/to crawl into (under)/to conceal oneself (under) -
潜んでいる力
[ ひそんでいるちから ] potentiality/latent power -
潜る
[ くぐる ] (v5r) (1) to drive/to pass through/(2) to evade/to hide/(3) to dive (into or under water)/to go underground/(P) -
潜む
[ ひそむ ] (v5m) to lurk/to lie dormant/to be hidden/(P) -
潜伏
[ せんぷく ] (n) concealment/hiding/ambush/incubation/(P) -
潜伏期
[ せんぷくき ] (n) incubation period -
潜伏性
[ せんぷくせい ] latency -
潜心
[ せんしん ] (n) meditation -
潜在
[ せんざい ] (n) potentiality/dormancy/latency/(P) -
潜在主権
[ せんざいしゅけん ] residual sovereignty -
潜在失業
[ せんざいしつぎょう ] invisible unemployment -
潜在意識
[ せんざいいしき ] subconscious (awareness) -
潜在的
[ せんざいてき ] (adj-na) latent/potential -
潜在能力
[ せんざいのうりょく ] (n) potential/latent faculties/potential capacities
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.