- Từ điển Nhật - Anh
激痛
Xem thêm các từ khác
-
激甚
[ げきじん ] (adj-na,n) intenseness/violence/severity/vehemence/keenness/(P) -
激発
[ げきはつ ] (n) fit/spasm/outburst -
激職
[ げきしょく ] (n) busy job -
激語
[ げきご ] (n) harsh language -
激論
[ げきろん ] (n) heated discussion -
激賞
[ げきしょう ] (n) enthusiastic praise -
激越
[ げきえつ ] (adj-na,n) violent/vehement -
激臭
[ げきしゅう ] (n) strong smell -
激高
[ げきこう ] (n,vs) excited/exasperated/indignant/rage/enraged -
激震
[ げきしん ] (n) severe earthquake -
激闘
[ げきとう ] (n) fierce fighting -
持ち
[ もち ] (n,n-suf) (1) hold/charge/keep possession/in charge/(2) wear/durability/life/draw/(3) usage (suff)/(P) -
持ちきり
[ もちきり ] (n) hot topic/talk of the town -
持ちつ持たれつ
[ もちつもたれつ ] (exp,n) give-and-take -
持ちが良い
[ もちがいい ] wear well/keep long/last long -
持ち主
[ もちぬし ] (n) owner/proprietor/(P) -
持ち上がる
[ もちあがる ] (v5r) to lift/to happen/to occur/to come up/to turn up -
持ち上げる
[ もちあげる ] (v1) to raise/to lift up/to flatter -
持ち古す
[ もちふるす ] (v5s) to have long in use -
持ち合い
[ もちあい ] (n) (1) unity/even matching/interdependence/(2) steadiness (of market price)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.