- Từ điển Nhật - Anh
濁酒
Xem thêm các từ khác
-
濠
[ ごう ] (n) moat -
濠太剌利
[ おうすとらりあ ] Australia (p) -
濠洲
[ ごうしゅう ] Australia -
濡れる
[ ぬれる ] (v1) to get wet/(P) -
濡れ事
[ ぬれごと ] (n) love affair -
濡れ事師
[ ぬれごとし ] (n) (acting) romantic lead/philanderer -
濡れ手
[ ぬれて ] (n) wet hands -
濡れ手で粟
[ ぬれてであわ ] (n) easy profit -
濡れ縁
[ ぬれえん ] (n) open verandah -
濡れ羽色
[ ぬればいろ ] (n) jet black -
濡れ衣
[ ぬれぎぬ ] (n) wet clothes/false accusations -
濡れ色
[ ぬれいろ ] (n) color of something wet -
濡れ髪
[ ぬれがみ ] (n) newly washed hair -
濡れ鼠
[ ぬれねずみ ] (n) soaked to the skin/like a drowned rat -
濡らす
[ ぬらす ] (v5s) to wet/to soak/to dip/(P) -
濤
[ なみ ] (n) wave -
濫りに
[ みだりに ] (adv) without authority/without reason/arbitrarily/unnecessarily/indiscriminately/recklessly -
濫りがましい
[ みだりがましい ] (adj) morally corrupt -
濫りがわしい
[ みだりがわしい ] (adj) morally corrupt/slovenly/obscene -
濫伐
[ らんばつ ] (n) reckless deforestation/overcutting of forests/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.