- Từ điển Nhật - Anh
濃厚
Xem thêm các từ khác
-
濃淡
[ のうたん ] (n) light and shade/shade (of colour)/(P) -
濃淡画像
[ のうたんがぞう ] gray-scale image -
濃硫酸
[ のうりゅうさん ] (n) concentrated sulfuric acid -
濃紫
[ こむらさき ] (n) dark purple -
濃紺
[ のうこん ] (n) dark blue/(P) -
濃緑色
[ のうりょくしょく ] (adj-na) dark green -
濃縮
[ のうしゅく ] (n) concentrated/(P) -
濃褐色
[ のうかっしょく ] (adj-na) dark brown -
濃艶
[ のうえん ] (adj-na,n) charming/bewitching/enchanting -
濃青色
[ のうせいしょく ] (adj-na) dark blue -
濃霧
[ のうむ ] (n) heavy fog/dense fog/thick fog/(P) -
濛々たる
[ もうもうたる ] (adj-t) dense/thick/dim/vague -
濛濛たる
[ もうもうたる ] (adj-t) dense/thick/dim/vague -
激しい
[ はげしい ] (adj) violent/vehement/intense/furious/tempestuous/(P) -
激しい競争
[ はげしいきょうそう ] hot competition -
激しい軍事攻撃
[ はげしいぐんじこうげき ] (n) military onslaught -
激しい風
[ はげしいかぜ ] strong wind -
激増
[ げきぞう ] (n,vs) sudden increase -
激変
[ げきへん ] (n) sudden change/upheaval -
激化
[ げきか ] (n) intensification/aggravation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.